Máy dập khung H hai trục khuỷu - GTX series

Máy dập khung H hai trục khuỷu - GTX series
Máy dập khung H hai trục khuỷu - GTX series Máy dập khung H hai trục khuỷu - GTX series Máy dập khung H hai trục khuỷu - GTX series
Công suất: 160-400 Tấn

Dòng GTX được thiết kế cho các ứng dụng chính xác cao, gia dông dập kim loại nặng như các thiết bị xe máy, xe đạp, đồ gia dụng.Về tự động hóa, GTX có thể dễ dàng nâng cấp với rô bốt hoặc hệ thống dây chuyền cơ khí.
Chức năng tiêu chuẩn
Khung thép siêu cứng.
Bộ ly hợp & thắng dạng ướt truyền động mô men cao.
Má kẹp dạng hộp, 6 điểm, rộng, chính xác.
Hệ thống bảo vệ quá tải thủy lực đáp ứng nhanh (H.O.L.P.).
Đảm bảo độ song song trong suốt quá trình chịu tải.
                                                    MODEL TYPE GTX - 160 GTX - 200 GTX - 250 GTX - 300 GTX - 400 GTX - 500
S H S H S H S H S H S
Capacity Công suất Tons 160 200 250 300 400 500
Rated tonnage point (above B.D.C) Điểm phát sinh lực mm 6 3 6 3 7 3 7 3 7 3 7
Stroke length Hành trình  mm 180 130 250 150 280 170 300 170 300 170 350
Stroke per minute Tốc độ SPM 30 - 55 40 - 85 20 - 50 35 - 70 20 - 40 30 - 60 20 - 35 30 - 50 20 - 35 30 - 50 20 - 30
Die height (S.D.A.U) Chiều cao khuôn mm 450 400 500 450 550 450 550 450 550 450 1000
Maximun upper die wieght Trọng lượng tối đa của khuôn trên kg 1200 1500 2200 A 2400 A 2400 4000
B B
C 3200 C 3200
D D
Slide adjustment Khoảng chỉnh bàn ép mm 100 120 120 120 120 120
Bolster area (LRxFB) Kích thước bàn mm 1800x760 2200x940 A 2500x1000 A 2500x1000 A 2500x1000 3200x1300
B 2800x1000 B 2800x1000
B 2800x1000 C 3100x1000 C 3100x1000
D 3400x1000 D 3400x1000
Bolster thickness Độ dày bàn dưới mm 150 160 160 190 190 250
Slide area (LRxFB) Kích thước bàn ép trên mm 1600x650 1850x750 A 2100x900 A 2200x900 A 2200x900 2900x1300
B 2500x900 B 2500x900
B 2400x900 C 2800x900 C 2800x900
D 3100x900 D 3100x900
Slide plate thickness Độ dày bàn ép trên mm 70 95 95 95 95 95
Slide opening Độ mở bàn ép trên mm 700x450 900x600 900x600 900x600 900x600 900x700
Main motor Động cơ chính HPxP 15x6 20x6 25x6 30x6 30x6 40x6
KWxP 11x6 15x6 19x6 22x6 22x6 30x6
Slide adjusting motor Động cơ chỉnh bàn ép HPxP 1x4 2x4 2x4 2x4 2x4 3x4
KWXP 0.75x4 1.5x4 1.5x4 1.5x4 1.5x4 2.2x4
Air pressure Áp suất khí nén kg/cm2 5 5 5 5 5 5