Máy dập cơ khớp nối, đơn điểm

Máy dập cơ khớp nối, đơn điểm
Khả năng: 250-2000 Tấn
Hai yếu tố đặc biệt liên quan đến yêu cầu sản xuất hàng loạt: công nghệ dập lạnh ứng dụng phương pháp tạo hình mà không cần cắt sợi kim loại còn với vật liệu có độ bền cao thi gia công bằng phương pháp rèn.
Chức năng tiêu chuẩn
Tạo hình sắc nét.
Đặc tính cơ học tố hơn.
Độ dẻo cao.
Chất lượng bề mặt tốt.
Năng suất cao hơn
Type Kiểu   KP-250   KP-400   KP-650   KP-850   KP-1000   KP-1200 KP-2000
Main specifications Các thông số chính   S V S V S V S V S V    
Capacity Công suất Tons 250 400 650 850 1000 1200 2000
Rated tonnage point Điểm phát sinh lực mm 4 6 8 8 8 8 8
Stroke length Hành trình mm 120 160 160 180 160 250 180
Strokes per minute S.M.P Tốc độ Continuous Liên tục 40 30-50 32 25-40 30 25-35 30 25-35 30 25-35 25-30 22-32
Die height (S.D.A.U.) Chiều cao khuôn mm 370 400 400 400 500 600 550
Maximun upper weight  Trọng lượng tối đa của khuôn trên Kg 500 800 1000 1000 1200 1200 2000
Bolster area (L.R x F.B.) Kích thước bàn dưới mm 500 x 600 550 x 660 600 x 700 600 x 700 700 x 800 800 x 1000 1000 x 800
Slide area (L.R x F.B.) Kích thước bàn trên mm 400 x 420 400 x 500 450 x 550 450 x 550 480 x 650 800 x 800 800 x 700
Slide adjustment Điều chỉnh bàn trượt trên mm 15 15 15 15 15 15 15
Thickness of bolster Độ dày bàn dưới mm 100 120 150 180 180 200 250
Air pressure Áp suất khí nén kg/cm² 5 5 5 5 5 5 5
Main motor Động cơ chính HpxP 20x6 V.S.25x4 40x6 V.S.50x4 50x6 V.S.75x4 75x6 V.S.100x4 75x6 V.S.100x4 V.S.100x4 V.S.150x6 inverter
Accuracy Cấp chính xác JIS (CNS) First Grate
Bed knockout device (cơ cấu tách phôi)
Capacity Công suất Tons 10 15 30 30 50 50 80
Stroke length Hành trình mm 50 60 70 70 70 100 80